Có 2 kết quả:

体内 tǐ nèi ㄊㄧˇ ㄋㄟˋ體內 tǐ nèi ㄊㄧˇ ㄋㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) within the body
(2) in vivo (vs in vitro)
(3) internal to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) within the body
(2) in vivo (vs in vitro)
(3) internal to

Bình luận 0